Đọc nhanh: 整容脸 (chỉnh dung kiểm). Ý nghĩa là: mặt phẫu thuật thẩm mỹ. Ví dụ : - 青春美少女疑似“整容脸 Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
整容脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẫu thuật thẩm mỹ
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整容脸
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 军容 整肃
- dáng điệu nghiêm túc
- 她 脸上 涌出 了 笑容
- Trên mặt cô ấy hiện ra nụ cười.
- 他 一脸 肃容
- Anh ấy có vẻ mặt nghiêm túc.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 他 不 喜欢 整容
- Anh ấy không thích phẫu thuật thẩm mỹ.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
整›
脸›