Đọc nhanh: 整个青彩 (chỉnh cá thanh thải). Ý nghĩa là: toàn bộ màu xanh.
整个青彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toàn bộ màu xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 整个青彩
- 谚 欢笑 , 整个 世界 伴 你 欢笑 。 哭泣 , 只有 你 独自 向隅而泣
- 【Tục ngữ】Cười, cả thế giới cùng cười với bạn. Khóc, chỉ có mình bạn lẻ loi khóc trong góc tối.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 他们 试图 统治 整个 国家
- Họ cố gắng khống chế toàn bộ đất nước.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
彩›
整›
青›