Đọc nhanh: 敲榨 (xao trá). Ý nghĩa là: bóp nặn.
敲榨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóp nặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲榨
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 他 敲门 叫 我 帮忙
- Anh ấy gõ cửa gọi tôi giúp đỡ.
- 你 进去 为什么 不 敲门 , 吓 我 一 跳
- Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình
- 他 竟然 用 手段 敲 了 我 200 块钱
- Thế mà anh ấy lại dùng thủ đoạn chặt chém tôi 200 tệ.
- 你们 敲锣打鼓 的 干什么 唻
- anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
- 你 看到 梅根 的 榨汁机
- Bạn có để ý thấy máy ép trái cây của Megan không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敲›
榨›