Đọc nhanh: 赤赭色 (xích giả sắc). Ý nghĩa là: màu nâu.
赤赭色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu nâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤赭色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
赤›
赭›