Đọc nhanh: 数量词 (số lượng từ). Ý nghĩa là: số lượng từ; từ chỉ số lượng.
数量词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số lượng từ; từ chỉ số lượng
数词和量词连用时的合称如'三本书'的'三本','一群人'的'一群','去一次'的'一次'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数量词
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 他们 的 数量 逐渐 增加
- Số lượng của bọn họ tăng dần.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
词›
量›