数列 shùliè
volume volume

Từ hán việt: 【số liệt】

Đọc nhanh: 数列 (số liệt). Ý nghĩa là: dãy số.

Ý Nghĩa của "数列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

数列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dãy số

依照某种法则排列的一列数例如1,3,5,7...,2,4,6,8...等数列分有限数列和无限数列两种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数列

  • volume volume

    - 写下 xiěxià le 一列 yīliè 数字 shùzì

    - Anh ấy viết xuống một dãy số.

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 三列 sānliè 横队 héngduì

    - ba hàng ngang

  • volume volume

    - 一系列 yīxìliè 问题 wèntí

    - một loạt vấn đề

  • volume volume

    - qǐng 排列 páiliè 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Hãy sắp xếp những số liệu này.

  • volume volume

    - 9 除以 chúyǐ 4 余数 yúshù wèi 5

    - Số dư của 9 chia cho 4 được 5.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ 养育 yǎngyù le 无数 wúshù rén

    - Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao