Đọc nhanh: 数论 (số luận). Ý nghĩa là: số luận.
数论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số luận
数学的一个分科,主要研究正整数的性质以及和它有关的规律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数论
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 无论 南方 侵略者 使出 什么 招数 我 都 能 应付
- Tôi có thể xử lý bất cứ điều gì mà những kẻ xâm lược phía nam ném vào chúng tôi.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 论 射击 技术 , 在 我们 连里 可 数不着 我
- nói về kỹ thuật bắn, thì trong đại đội chưa kể đến tôi.
- 论 下棋 , 他 数第一
- Nói đến đánh cờ thì anh ấy là nhất.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
论›