Đọc nhanh: 键盘打字机 (kiện bàn đả tự cơ). Ý nghĩa là: Máy đánh chữ điều hành.
键盘打字机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đánh chữ điều hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 键盘打字机
- 你 的 键盘 好 漂亮
- Bàn phím của bạn đẹp ghê.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
打›
机›
盘›
键›