Đọc nhanh: 数据介面 (số cứ giới diện). Ý nghĩa là: giao diện dữ liệu.
数据介面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao diện dữ liệu
data interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据介面
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 在 数学 方面 有 长处
- Anh ấy có điểm mạnh về toán học.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 公司 关注 绩效 数据
- Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
据›
数›
面›