Đọc nhanh: 数字示波器 (số tự thị ba khí). Ý nghĩa là: máy hiển thị tần số sóng âm.
数字示波器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy hiển thị tần số sóng âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字示波器
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 你 把 数字 弄错 了
- Cậu đã nhập nhầm số rồi.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
字›
数›
波›
示›