Đọc nhanh: 数字时钟 (số tự thì chung). Ý nghĩa là: đồng hồ kỹ thuật số. Ví dụ : - 装在茶几上的数字时钟里 Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
数字时钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ kỹ thuật số
digital clock
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字时钟
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
时›
钟›