Đọc nhanh: 数值解 (số trị giải). Ý nghĩa là: giải pháp số.
数值解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải pháp số
numerical solution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数值解
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 其 价值 抵 数件 珍宝
- Giá trị của nó ngang với vài món châu báu.
- 这个 数值 的 值 是 二十
- Giá trị của con số này là 20.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 他 用 脑筋 解决 了 数学题
- Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
数›
解›