数位艺术 shùwèi yìshù
volume volume

Từ hán việt: 【số vị nghệ thuật】

Đọc nhanh: 数位艺术 (số vị nghệ thuật). Ý nghĩa là: Nghệ thuật số.

Ý Nghĩa của "数位艺术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

数位艺术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghệ thuật số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数位艺术

  • volume volume

    - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi lǎo 艺术家 yìshùjiā 非常 fēicháng 谦逊 qiānxùn

    - Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.

  • volume volume

    - hóng 先生 xiānsheng shì wèi 艺术家 yìshùjiā

    - Ông Hồng là một nghệ sĩ.

  • volume volume

    - 推崇 tuīchóng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā hěn 著名 zhùmíng

    - Người nghệ sĩ này rất nổi tiếng.

  • - duì 艺术 yìshù de 品位 pǐnwèi hěn gāo

    - Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 风格 fēnggé 不难想象 bùnánxiǎngxiàng

    - Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 闻名 wénmíng de 艺术家 yìshùjiā

    - Ông ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao