Đọc nhanh: 数位艺术 (số vị nghệ thuật). Ý nghĩa là: Nghệ thuật số.
数位艺术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghệ thuật số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数位艺术
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 虹 先生 是 位 艺术家
- Ông Hồng là một nghệ sĩ.
- 她 推崇 这位 艺术家
- Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.
- 这位 艺术家 很 著名
- Người nghệ sĩ này rất nổi tiếng.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 这位 艺术家 的 风格 不难想象
- Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.
- 他 是 一位 闻名 的 艺术家
- Ông ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
数›
术›
艺›