Đọc nhanh: 数学系 (số học hệ). Ý nghĩa là: khoa toán học.
数学系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa toán học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数学系
- 他 在 数学 方面 有 长处
- Anh ấy có điểm mạnh về toán học.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
数›
系›