Đọc nhanh: 数位信号 (số vị tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu kĩ thuật số.
数位信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín hiệu kĩ thuật số
digital signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数位信号
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
信›
号›
数›