Đọc nhanh: 数九 (số cửu). Ý nghĩa là: vào đông.
✪ 1. vào đông
进入从冬至开始的'九'参看'九'②
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数九
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 三 的 三倍 是 九
- 3 lần của 3 là 9.
- 一九九 O 年
- năm 1990.
- 9 除以 4 余数 为 5
- Số dư của 9 chia cho 4 được 5.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
九›
数›