Đọc nhanh: 数珠 (sổ châu). Ý nghĩa là: lần tràng hạt.
数珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần tràng hạt
(数珠儿) 佛教徒诵经时用来计算次数的成串的珠子也叫念珠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数珠
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
珠›