Đọc nhanh: 敦煌市 (đôn hoàng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đôn Hoàng ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc.
✪ 1. Thành phố cấp quận Đôn Hoàng ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc
Dunhuang county level city in Jiuquan 酒泉, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦煌市
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 这个 城市 夜景 很 辉煌
- Khung cảnh về đêm của thành phố này thật rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
敦›
煌›