Đọc nhanh: 敦煌 (đôn hoàng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đôn Hoàng . Ví dụ : - 敦煌是甘肃西部的一个县份。 Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
敦煌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Đôn Hoàng
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦煌
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 伦敦 到处 都 有 意大利 餐馆
- Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敦›
煌›