Đọc nhanh: 云冈石窟 (vân cương thạch quật). Ý nghĩa là: động Vân Cương.
云冈石窟 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động Vân Cương
云冈石窟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云冈石窟
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
冈›
石›
窟›