敦实 dūnshí
volume volume

Từ hán việt: 【đôn thực】

Đọc nhanh: 敦实 (đôn thực). Ý nghĩa là: chắc nịch; đầy đặn; đậm chắc; chắc chắn; dầy dặn. Ví dụ : - 这人长得很敦实。 người này trông vẻ chắc nịch. - 这个坛子真敦实。 cái hũ này thực dầy dặn.

Ý Nghĩa của "敦实" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敦实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chắc nịch; đầy đặn; đậm chắc; chắc chắn; dầy dặn

粗短而结实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这人长 zhèrénzhǎng hěn 敦实 dūnshí

    - người này trông vẻ chắc nịch

  • volume volume

    - 这个 zhègè 坛子 tánzi zhēn 敦实 dūnshí

    - cái hũ này thực dầy dặn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敦实

  • volume volume

    - 笃实 dǔshí 敦厚 dūnhòu

    - thật thà ngay thẳng

  • volume volume

    - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • volume volume

    - wèi rén 敦实 dūnshí 诚恳 chéngkěn

    - Anh ấy là người thật thà chân thành.

  • volume volume

    - 这人长 zhèrénzhǎng hěn 敦实 dūnshí

    - người này trông vẻ chắc nịch

  • volume volume

    - 这个 zhègè 坛子 tánzi zhēn 敦实 dūnshí

    - cái hũ này thực dầy dặn.

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 业已 yèyǐ 调查 diàochá 属实 shǔshí

    - đã điều tra đúng với sự thật.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo , Duī , Duì , Dūn , Dùn , Tuán , Tún
    • Âm hán việt: Điêu , Đoàn , Đôi , Đôn , Đạo , Đối , Đồn , Độn
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDOK (卜木人大)
    • Bảng mã:U+6566
    • Tần suất sử dụng:Cao