Đọc nhanh: 散装货船 (tán trang hoá thuyền). Ý nghĩa là: Tàu chở hàng rời.
散装货船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu chở hàng rời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散装货船
- 散装白酒
- rượu trắng bán lẻ.
- 装船 发运
- xếp hàng lên tàu chuyển đi.
- 大般 装满 了 货物
- Tàu lớn được chất đầy hàng hóa.
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 禁止 野蛮装卸 , 减少 货损
- nghiêm cấm bọn lưu manh bốc dỡ hàng, giảm bớt tổn thất.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
船›
装›
货›