货船 huòchuán
volume volume

Từ hán việt: 【hoá thuyền】

Đọc nhanh: 货船 (hoá thuyền). Ý nghĩa là: tàu hàng; tàu chở hàng.

Ý Nghĩa của "货船" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

货船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàu hàng; tàu chở hàng

主要用来载运货物的船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货船

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 不识货 bùshíhuò jiù 货比货 huòbǐhuò

    - không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.

  • volume volume

    - dōng 洋货 yánghuò

    - hàng Nhật

  • volume volume

    - 中等 zhōngděng huò

    - hàng loại trung bình

  • volume volume

    - 两条船 liǎngtiáochuán zài zhōng 相撞 xiāngzhuàng

    - Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù

  • volume volume

    - duǒ zài 船运 chuányùn 货柜 huòguì 偷渡 tōudù 入境 rùjìng

    - Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.

  • volume volume

    - 港口 gǎngkǒu 附近 fùjìn yǒu 许多 xǔduō 货船 huòchuán 停泊 tíngbó

    - Gần bến cảng có nhiều tàu hàng neo đậu.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 船舶 chuánbó 飞机 fēijī huò 其它 qítā 交通工具 jiāotōnggōngjù 运载 yùnzài de 货物 huòwù

    - Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.

  • volume volume

    - 两艘 liǎngsōu 宇宙飞船 yǔzhòufēichuán jiāng zài 轨道 guǐdào shàng 对接 duìjiē

    - Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuán
    • Âm hán việt: Thuyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYCR (竹卜金口)
    • Bảng mã:U+8239
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao