Đọc nhanh: 散装船 (tán trang thuyền). Ý nghĩa là: tàu chở hàng rời.
散装船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chở hàng rời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散装船
- 散装白酒
- rượu trắng bán lẻ.
- 装船 发运
- xếp hàng lên tàu chuyển đi.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 散装 洗衣粉
- bột giặt bán lẻ.
- 散装 运送 货物 更 方便
- Vận chuyển hàng hóa trong hình thức không đóng gói là cách tiện lợi hơn.
- 装饰 帆船 使 其 更加 美观
- Trang trí thuyền buồm làm cho nó đẹp hơn.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
船›
装›