Đọc nhanh: 杂货船 (tạp hoá thuyền). Ý nghĩa là: tàu chở hàng tạp phẩm.
杂货船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu chở hàng tạp phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂货船
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 妈妈 正要 去 杂货店
- Mẹ đang cần đi đến cửa hàng tạp hóa
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
船›
货›