敬酒 jìngjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【kính tửu】

Đọc nhanh: 敬酒 (kính tửu). Ý nghĩa là: mời rượu, kính rượu; chúc rượu; nâng ly. Ví dụ : - 我们在宴会上敬酒。 Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.. - 我们在聚会上敬酒。 Chúng tôi chúc rượu tại buổi gặp gỡ.. - 我们敬酒庆祝成功。 Chúng tôi nâng ly chúc mừng thành công.

Ý Nghĩa của "敬酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敬酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mời rượu, kính rượu; chúc rượu; nâng ly

恭敬地举杯请对方饮酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 宴会 yànhuì shàng 敬酒 jìngjiǔ

    - Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 聚会 jùhuì shàng 敬酒 jìngjiǔ

    - Chúng tôi chúc rượu tại buổi gặp gỡ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 敬酒 jìngjiǔ 庆祝 qìngzhù 成功 chénggōng

    - Chúng tôi nâng ly chúc mừng thành công.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 敬酒

✪ 1. 敬 + Tân ngữ + Số lượng + 杯 + 酒

cách dùng động từ ly hợp

Ví dụ:
  • volume

    - 我敬 wǒjìng 老师 lǎoshī 杯酒 bēijiǔ

    - Tôi kích thầy giáo một ly rượu.

  • volume

    - 我们 wǒmen jìng 朋友 péngyou liǎng 杯酒 bēijiǔ

    - Chúng tôi mời bạn hai ly rượu.

✪ 2. 向/给 + Tân ngữ + 敬酒

kính rượu ai

Ví dụ:
  • volume

    - gěi 长辈 zhǎngbèi 敬酒 jìngjiǔ

    - Tôi kính rượu bậc trưởng bối.

  • volume

    - xiàng 同事 tóngshì 敬酒 jìngjiǔ

    - Tôi kính rượu đồng nghiệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬酒

  • volume volume

    - 敬酒不吃吃罚酒 jìngjiǔbùchīchīfájiǔ

    - Rượu mời không uống uống rượu phạt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 宴会 yànhuì shàng 敬酒 jìngjiǔ

    - Chúng tôi chúc rượu tại bữa tiệc.

  • volume volume

    - xiàng 客人 kèrén 敬酬 jìngchóu jiǔ

    - Anh ấy kính rượu khách.

  • volume volume

    - 我敬 wǒjìng 老师 lǎoshī 杯酒 bēijiǔ

    - Tôi kích thầy giáo một ly rượu.

  • volume volume

    - 薄酒 bójiǔ 一杯 yībēi 不成敬意 bùchéngjìngyì

    - một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính

  • volume volume

    - 称觞 chēngshāng xiàng 朋友 péngyou 敬酒 jìngjiǔ

    - Anh ấy nâng chén rượu mời bạn.

  • volume volume

    - xiàng 同事 tóngshì 敬酒 jìngjiǔ

    - Tôi kính rượu đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 敬酒 jìngjiǔ 庆祝 qìngzhù 成功 chénggōng

    - Chúng tôi nâng ly chúc mừng thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TROK (廿口人大)
    • Bảng mã:U+656C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao