Đọc nhanh: 散热器护栅 (tán nhiệt khí hộ sách). Ý nghĩa là: lưới tản nhiệt.
散热器护栅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới tản nhiệt
radiator grille
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热器护栅
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 护士 , 我 的 脚 非常 冷 , 可以 给 我 一只 热水瓶 吗 ?
- Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 热量 从 身体 散发
- Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
护›
散›
栅›
热›