散热器护栅 sànrè qì hù zhà
volume volume

Từ hán việt: 【tán nhiệt khí hộ sách】

Đọc nhanh: 散热器护栅 (tán nhiệt khí hộ sách). Ý nghĩa là: lưới tản nhiệt.

Ý Nghĩa của "散热器护栅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

散热器护栅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưới tản nhiệt

radiator grille

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热器护栅

  • volume volume

    - 师傅 shīfu 帮忙 bāngmáng 安装 ānzhuāng le 热水器 rèshuǐqì

    - Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.

  • volume volume

    - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • volume volume

    - 护士 hùshi de jiǎo 非常 fēicháng lěng 可以 kěyǐ gěi 一只 yīzhī 热水瓶 rèshuǐpíng ma

    - Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?

  • volume volume

    - 你家 nǐjiā yǒu 热水器 rèshuǐqì ma

    - Nhà bạn có bình nóng lạnh không?

  • volume volume

    - 热量 rèliàng cóng 身体 shēntǐ 散发 sànfà

    - Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.

  • volume volume

    - 大型 dàxíng de 机器 jīqì 需要 xūyào gèng duō de 维护 wéihù

    - Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 管道 guǎndào 热水 rèshuǐ cóng 锅炉 guōlú 输送到 shūsòngdào 散热器 sànrèqì

    - Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.

  • - yòng 美容 měiróng 仪器 yíqì zuò 面部 miànbù 护理 hùlǐ 效果 xiàoguǒ hěn hǎo

    - Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Cè , Shà , Shān , Zhà
    • Âm hán việt: San , Sách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBBM (木月月一)
    • Bảng mã:U+6805
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao