zhà
volume volume

Từ hán việt: 【sách.san】

Đọc nhanh: (sách.san). Ý nghĩa là: hàng rào; vòng rào. Ví dụ : - 铁栅 hàng rào sắt. - 木栅 hàng rào gỗ. - 栅门(栅栏门)。 hàng rào; vòng rào

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng rào; vòng rào

栅栏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 铁栅 tiězhà

    - hàng rào sắt

  • volume volume

    - 木栅 mùshān

    - hàng rào gỗ

  • volume volume

    - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 木栅 mùshān

    - hàng rào gỗ

  • volume volume

    - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • volume volume

    - 栅栏门 zhàlánmén

    - cửa rào

  • volume volume

    - 铁栅 tiězhà

    - hàng rào sắt

  • volume volume

    - niú 拱开 gǒngkāi 栅栏 zhàlán

    - Con bò đẩy mở hàng rào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 铁纱 tiěshā zuò 栅栏 zhàlán

    - Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì 四周围 sìzhōuwéi zhe 栅栏 zhàlán ér

    - hàng rào xung quanh công trường

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Cè , Shà , Shān , Zhà
    • Âm hán việt: San , Sách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBBM (木月月一)
    • Bảng mã:U+6805
    • Tần suất sử dụng:Trung bình