Đọc nhanh: 散热元件 (tán nhiệt nguyên kiện). Ý nghĩa là: thiết bị tản nhiệt.
散热元件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị tản nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热元件
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 散发 文件
- phát công văn.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 这件 衣服 三百元
- Chiếc áo này 300 đồng.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 热量 从 身体 散发
- Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.
- 文件 散落 得到 处 都 是
- Giấy tờ rơi vãi khắp nơi.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
元›
散›
热›