Đọc nhanh: 散热片 (tán nhiệt phiến). Ý nghĩa là: tấm tản nhiệt.
散热片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm tản nhiệt
heat sink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热片
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 热量 从 身体 散发
- Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 炎热 的 天气 渴 了 这片 土地
- Thời tiết nóng bức đã làm khô mảnh đất này.
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
- 爷爷 热爱 他 的 那片 果园
- Ông nội rất yêu thích vườn cây ăn quả của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
热›
片›