散热气 sànrè qì
volume volume

Từ hán việt: 【tán nhiệt khí】

Đọc nhanh: 散热气 (tán nhiệt khí). Ý nghĩa là: tản nhiệt.

Ý Nghĩa của "散热气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

散热气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tản nhiệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热气

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 格外 géwài 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 闷热 mēnrè

    - Thời tiết hôm nay rất oi bức.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn

    - Hôm nay trời rất nóng.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 人多 rénduō 议论 yìlùn duō 热气 rèqì gāo 干劲 gànjìn

    - đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì le

    - Thời tiết hôm nay quá nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhè 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 热死 rèsǐ le

    - Thời tiết hôm nay nóng muốn chết đi được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao