Đọc nhanh: 散热气 (tán nhiệt khí). Ý nghĩa là: tản nhiệt.
散热气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tản nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散热气
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 今天 的 天气 很 闷热
- Thời tiết hôm nay rất oi bức.
- 今天 的 天气 很 热
- Hôm nay trời rất nóng.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 人多 议论 多 , 热气 高 , 干劲 大
- đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.
- 今天 的 天气 去 热 了
- Thời tiết hôm nay quá nóng.
- 今天 这 天气 可 真是 热死 我 了
- Thời tiết hôm nay nóng muốn chết đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
气›
热›