Đọc nhanh: 散戏 (tán hí). Ý nghĩa là: tan kịch; hết kịch; tan diễn.
散戏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tan kịch; hết kịch; tan diễn
戏剧演出结束,观众离开剧场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散戏
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 不见不散
- không gặp không về
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
散›