Đọc nhanh: 散兵线 (tán binh tuyến). Ý nghĩa là: đội hình tản binh; chiến đấu dàn hàng ngang.
散兵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội hình tản binh; chiến đấu dàn hàng ngang
分队散开后成横线的战斗队形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散兵线
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 散兵游勇
- quân lính tản mạn; quân lính mất chỉ huy.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 对 , 如果 那个 散兵坑 是 用 三明治 围起来 的话
- Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
散›
线›