散兵 sǎn bīng
volume volume

Từ hán việt: 【tán binh】

Đọc nhanh: 散兵 (tán binh). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một người cô đơn, những người lính lỏng lẻo và vô tổ chức, người đi lạc.

Ý Nghĩa của "散兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

散兵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) một người cô đơn

fig. a loner

✪ 2. những người lính lỏng lẻo và vô tổ chức

loose and disorganized soldiers

✪ 3. người đi lạc

stragglers

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散兵

  • volume volume

    - liǎng 国交 guójiāo bīng

    - hai nước giao chiến.

  • volume volume

    - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • volume volume

    - 散兵游勇 sǎnbīngyóuyǒng

    - quân lính tản mạn; quân lính mất chỉ huy.

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • volume volume

    - duì 如果 rúguǒ 那个 nàgè 散兵坑 sǎnbīngkēng shì yòng 三明治 sānmíngzhì 围起来 wéiqǐlai 的话 dehuà

    - Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 山腰上 shānyāoshàng chéng 扇形 shànxíng 散开 sànkāi 搜索 sōusuǒ 那个 nàgè 男人 nánrén

    - Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 群众 qúnzhòng 这么 zhème 爱护 àihù 解放军 jiěfàngjūn 因为 yīnwèi 解放军 jiěfàngjūn shì 人民 rénmín de 子弟兵 zǐdìbīng

    - vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.

  • volume volume

    - 乒乓球队 pīngpāngqiúduì zhèng 抓紧 zhuājǐn 赛前 sàiqián 练兵 liànbīng

    - đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao