散体 sǎn tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tán thể】

Đọc nhanh: 散体 (tán thể). Ý nghĩa là: thể tự do; thể văn xuôi.

Ý Nghĩa của "散体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

散体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể tự do; thể văn xuôi

不要求词句齐整对偶的文体 (区别于'骈体')

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散体

  • volume volume

    - 散文 sǎnwén 体裁 tǐcái 自由 zìyóu 灵活 línghuó

    - Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 谴责 qiǎnzé 媒体 méitǐ xiàng 群众 qúnzhòng 散播 sànbō 错误 cuòwù 消息 xiāoxi

    - Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 热量 rèliàng cóng 身体 shēntǐ 散发 sànfà

    - Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.

  • volume volume

    - 散步 sànbù 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Đi bộ để rèn luyện sức khỏe.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao