Đọc nhanh: 散体 (tán thể). Ý nghĩa là: thể tự do; thể văn xuôi.
散体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể tự do; thể văn xuôi
不要求词句齐整对偶的文体 (区别于'骈体')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散体
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
- 一体 浑然
- một khối
- 总统 谴责 媒体 向 群众 散播 错误 消息
- Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 热量 从 身体 散发
- Nhiệt lượng tỏa ra từ cơ thể.
- 散步 以 锻炼身体
- Đi bộ để rèn luyện sức khỏe.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
散›