Đọc nhanh: 散亡 (tán vong). Ý nghĩa là: tản mát hết (sách vở, tài liệu...).
散亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tản mát hết (sách vở, tài liệu...)
(书籍等) 分散遗失
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 散亡
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 四散 逃亡
- lánh nạn khắp nơi.
- 亡命 他 乡
- lưu vong nơi xứ người
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
散›