敛容 liǎnróng
volume volume

Từ hán việt: 【liễm dung】

Đọc nhanh: 敛容 (liễm dung). Ý nghĩa là: nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị. Ví dụ : - 敛容正色。 nghiêm mặt lại.

Ý Nghĩa của "敛容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

敛容 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm mặt; nét mặt nghiêm nghị

收起笑容; 脸色变得严肃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敛容 liǎnróng 正色 zhèngsè

    - nghiêm mặt lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敛容

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không được nghi ngờ

  • volume volume

    - 敛容 liǎnróng 正色 zhèngsè

    - nghiêm mặt lại.

  • volume volume

    - liǎn le 笑容 xiàoróng

    - Cô ấy thu lại nụ cười.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 突然 tūrán 收敛 shōuliǎn le

    - Nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.

  • volume volume

    - 笑容 xiàoróng zài de 脸上 liǎnshàng 收敛 shōuliǎn le

    - Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy đã biến mất.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liễm , Liệm
    • Nét bút:ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMOK (人一人大)
    • Bảng mã:U+655B
    • Tần suất sử dụng:Cao