部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liễn】
Đọc nhanh: 琏 (liễn). Ý nghĩa là: tấm liễn (đồ để thờ).
琏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm liễn (đồ để thờ)
古代宗庙盛黍稷的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琏
琏›
Tập viết