liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【liễn】

Đọc nhanh: (liễn). Ý nghĩa là: tấm liễn (đồ để thờ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm liễn (đồ để thờ)

古代宗庙盛黍稷的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián , Liǎn
    • Âm hán việt: Liễn
    • Nét bút:一一丨一一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYKQ (一土卜大手)
    • Bảng mã:U+740F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình