Đọc nhanh: 教龄 (giáo linh). Ý nghĩa là: tuổi nghề dạy học; thời gian giảng dạy; thâm niên dạy học.
教龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi nghề dạy học; thời gian giảng dạy; thâm niên dạy học
从事教学工作的年数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教龄
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 一教 就 懂
- vừa dạy đã hiểu ngay
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
龄›