Đọc nhanh: 教育部 (giáo dục bộ). Ý nghĩa là: Bộ Giáo dục, bộ giáo dục.
教育部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Giáo dục
Ministry of Education
✪ 2. bộ giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育部
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 去 教育部 办事
- Tôi đi tới Bộ Giáo dục để làm việc.
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 现在 你 不是 什么 教育部长 了 吗
- Bây giờ bạn là Bộ trưởng Bộ Giáo dục hoặc bất cứ điều gì
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 他 致力于 教育领域 的 改革
- Anh ấy tận tâm với việc cải cách lĩnh vực giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
育›
部›