Đọc nhanh: 教练机 (giáo luyện cơ). Ý nghĩa là: huấn luyện viên (máy bay), máy bay luyện tập.
教练机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. huấn luyện viên (máy bay)
trainer (aircraft)
✪ 2. máy bay luyện tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教练机
- 她 是 一位 瑜伽 教练
- Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.
- 我们 的 武术 教练 很 厉害
- Huấn luyện viên võ thuật của chúng tôi rất giỏi.
- 她 教练 孩子 们 学习 骑 自行车
- Cô ấy huấn luyện trẻ em học đi xe đạp.
- 他 教练 学生 打篮球
- Anh ấy huấn luyện học sinh chơi bóng rổ.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 司机 熟练地 驾驶 着 公交
- Tài xế lái xe bus một cách thuần thục.
- 他 是 最 优秀 的 教练 之一
- Ông là một trong những huấn luyện viên giỏi nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
机›
练›