教练机 jiàoliàn jī
volume volume

Từ hán việt: 【giáo luyện cơ】

Đọc nhanh: 教练机 (giáo luyện cơ). Ý nghĩa là: huấn luyện viên (máy bay), máy bay luyện tập.

Ý Nghĩa của "教练机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

教练机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. huấn luyện viên (máy bay)

trainer (aircraft)

✪ 2. máy bay luyện tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教练机

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 瑜伽 yújiā 教练 jiàoliàn

    - Cô ấy là một huấn luyện viên yoga.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 武术 wǔshù 教练 jiàoliàn hěn 厉害 lìhai

    - Huấn luyện viên võ thuật của chúng tôi rất giỏi.

  • volume volume

    - 教练 jiàoliàn 孩子 háizi men 学习 xuéxí 自行车 zìxíngchē

    - Cô ấy huấn luyện trẻ em học đi xe đạp.

  • volume volume

    - 教练 jiàoliàn 学生 xuésheng 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy huấn luyện học sinh chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò zhe 机器 jīqì

    - Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.

  • volume volume

    - duì 计算机操作 jìsuànjīcāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.

  • volume volume

    - 司机 sījī 熟练地 shúliàndì 驾驶 jiàshǐ zhe 公交 gōngjiāo

    - Tài xế lái xe bus một cách thuần thục.

  • volume volume

    - shì zuì 优秀 yōuxiù de 教练 jiàoliàn 之一 zhīyī

    - Ông là một trong những huấn luyện viên giỏi nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao