Đọc nhanh: 教廷大使 (giáo đình đại sứ). Ý nghĩa là: một Sứ thần Tòa thánh (từ Vatican), một đại sứ của nhà thờ.
教廷大使 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một Sứ thần Tòa thánh (từ Vatican)
an Apostolic Nuncio (from the Vatican)
✪ 2. một đại sứ của nhà thờ
an ambassador of the church
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教廷大使
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 他 的 车祸 给 了 他 一个 教训 , 使 他 不再 开快车
- Tai nạn xe của anh ấy đã giúp anh ấy rút ra một bài học và không còn lái xe nhanh nữa.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 希望 大家 对 我们 的 工作 提出批评 , 使 我们 能够 得到 教益
- mong mọi người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
使›
大›
廷›
教›