jiào
volume volume

Từ hán việt: 【giáo.diếu.giếu】

Đọc nhanh: (giáo.diếu.giếu). Ý nghĩa là: hầm; hố, cất vào hầm; đưa vào hầm. Ví dụ : - 他有一个窖。 Anh ấy có một cái hầm.. - 他在窖里存东西。 Anh ấy cất đồ trong hầm.. - 窖里有很多旧东西。 Trong hầm có nhiều đồ cũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hầm; hố

收藏东西的地洞或坑

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè jiào

    - Anh ấy có một cái hầm.

  • volume volume

    - zài jiào cún 东西 dōngxī

    - Anh ấy cất đồ trong hầm.

  • volume volume

    - jiào yǒu 很多 hěnduō jiù 东西 dōngxī

    - Trong hầm có nhiều đồ cũ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cất vào hầm; đưa vào hầm

把东西收藏在窖里

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào jiào 蔬菜 shūcài

    - Chúng tôi sẽ cất rau vào hầm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 窖酒 jiàojiǔ

    - Họ đang cất rượu vào hầm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu jiào le 苹果 píngguǒ

    - Chúng tôi đã cất táo vào hầm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 窖酒 jiàojiǔ

    - Họ đang cất rượu vào hầm.

  • volume volume

    - ràng 格蕾丝 gélěisī 地窖 dìjiào 锁上 suǒshàng 怎样 zěnyàng

    - Làm thế nào về việc tôi yêu cầu Grace để khóa hầm này xuống?

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè jiào

    - Anh ấy có một cái hầm.

  • volume volume

    - zài jiào cún 东西 dōngxī

    - Anh ấy cất đồ trong hầm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào jiào 蔬菜 shūcài

    - Chúng tôi sẽ cất rau vào hầm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu jiào le 苹果 píngguǒ

    - Chúng tôi đã cất táo vào hầm.

  • volume volume

    - 看来 kànlái yǒu 自己 zìjǐ de 酒窖 jiǔjiào ba

    - Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.

  • volume volume

    - 地窖 dìjiào 储藏 chǔcáng zhe 一批 yīpī 土豆 tǔdòu

    - Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiào , Zào
    • Âm hán việt: Diếu , Giáo , Giếu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHGR (十金竹土口)
    • Bảng mã:U+7A96
    • Tần suất sử dụng:Trung bình