Đọc nhanh: 教养所 (giáo dưỡng sở). Ý nghĩa là: trại cải tạo; trại giáo hoá.
教养所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trại cải tạo; trại giáo hoá
为教养被忽视或过失儿童的几所独立小住宅单元之一,其设计体现非机关性的、亲切的环境
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教养所
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 她 以 教学 养 家庭
- Cô ấy giúp đỡ gia đình bằng việc dạy học.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 所有 的 学生 都 在 教室 之内
- Tất cả các học sinh đều ở trong lớp học.
- 养母 教 我 很多 知识
- Mẹ nuôi dạy tôi rất nhiều kiến thức.
- 我们 都 习惯 於 所 受 的 教养
- Chúng ta đều quen thuộc với giáo dục mà chúng ta nhận được.
- 他 在 一所 学校 里教 中文
- Anh ấy dạy tiếng Trung ở một trường học.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
所›
教›