救驾 jiù jià
volume volume

Từ hán việt: 【cứu giá】

Đọc nhanh: 救驾 (cứu giá). Ý nghĩa là: Cứu trợ nhà vua. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Trẫm tưởng khanh Tây Đô cứu giá chi công; vị thường thiểu vong; vô khả vi tứ 朕想卿西都救駕之功; 未嘗少忘; 無可為賜 (Đệ nhị thập hồi) Trẫm nghĩ công ngươi cứu giá ở Tây Đô; chưa chút nào quên; chưa lấy gì trả lại..

Ý Nghĩa của "救驾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

救驾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cứu trợ nhà vua. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Trẫm tưởng khanh Tây Đô cứu giá chi công; vị thường thiểu vong; vô khả vi tứ 朕想卿西都救駕之功; 未嘗少忘; 無可為賜 (Đệ nhị thập hồi) Trẫm nghĩ công ngươi cứu giá ở Tây Đô; chưa chút nào quên; chưa lấy gì trả lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救驾

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 国际 guójì 救援 jiùyuán

    - Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 补救 bǔjiù 损失 sǔnshī

    - Họ cố gắng khắc phục tổn thất.

  • volume volume

    - 驾驶 jiàshǐ 本子 běnzi

    - Giấy phép lái xe.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 他们 tāmen cóng 危险 wēixiǎn zhōng 拯救 zhěngjiù 出来 chūlái

    - Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学习 xuéxí jià 飞机 fēijī

    - Họ đang học lái máy bay.

  • volume volume

    - 救人 jiùrén de 念头 niàntou 凌驾 língjià 一切 yīqiè 转身 zhuǎnshēn xiàng 大火 dàhuǒ chōng

    - ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 补救 bǔjiù 系统 xìtǒng 问题 wèntí

    - Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao