Đọc nhanh: 救生设备 (cứu sinh thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị cứu hộ.
救生设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị cứu hộ
救生设备,是船舶的重要安全设施之一,船舶发生海难事故时,救生设备是否处于良好技术状态,将直接关系到船员的生命安全。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 救生设备
- thiết bị cấp cứu
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 工厂 要 买 新 的 生产 设备
- Nhà máy cần mua thiết bị sản xuất mới.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 工人 在 抢救 受损 的 设备
- Công nhân đang cứu vãn các thiết bị bị hỏng.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
救›
生›
设›