Đọc nhanh: 救生艇甲板 (cứu sinh đĩnh giáp bản). Ý nghĩa là: boong thuyền (boong trên có chứa xuồng cứu sinh).
救生艇甲板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. boong thuyền (boong trên có chứa xuồng cứu sinh)
boat deck (upper deck on which lifeboats are stored)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救生艇甲板
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 医生 全力 救急
- Bác sĩ dốc toàn lực để cấp cứu.
- 医生 救活 了 病人
- Bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.
- 医生 及时 救治 了 病人
- Bác sĩ đã kịp thời điều trị cho bệnh nhân.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 他 生病 后 立刻 延医 救治
- Sau khi anh ấy bị bệnh, ngay lập tức mời bác sĩ đến chữa trị.
- 每人 一件 救生衣 , 还有 一把 滑水 桨板
- Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
救›
板›
生›
甲›
艇›