Đọc nhanh: 救援队 (cứu viện đội). Ý nghĩa là: đội cứu hộ. Ví dụ : - 救援队应该已经到了 Đội cứu hộ đã đến rồi.
救援队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội cứu hộ
rescue team
- 救援队 应该 已经 到 了
- Đội cứu hộ đã đến rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救援队
- 抢险 救援 作业
- Hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
- 他们 正在 等待 国际 救援
- Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.
- 救援队 应该 已经 到 了
- Đội cứu hộ đã đến rồi.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 救火队
- đội cứu hoả.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 我们 组织 了 一支 救援队
- Chúng tôi đã tổ chức một đội cứu viện.
- 救援 队伍 已经 到达 现场
- Đội cứu hộ đã đến hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
援›
救›
队›