Đọc nhanh: 救济粮 (cứu tế lương). Ý nghĩa là: điều khoản khẩn cấp, hạt cứu trợ.
救济粮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điều khoản khẩn cấp
emergency provisions
✪ 2. hạt cứu trợ
relief grain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救济粮
- 救济费
- tiền cứu tế.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 救济粮
- lương thực cứu tế.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 接济 粮草
- tiếp tế lương thảo.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 全校师生 积极 捐钱 捐物 救济 受灾 群众
- Thầy và trò nhà trường đã tích cực quyên góp tiền, vật chất để giúp đỡ đồng bào bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
救›
济›
粮›