Đọc nhanh: 敏悟 (mẫn ngộ). Ý nghĩa là: Thông minh, mau hiểu..
敏悟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông minh, mau hiểu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏悟
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 他 思惟 十分 敏捷
- Anh ấy tư duy rất nhanh nhẹn.
- 他 敏捷地 躲开 了 球
- Anh ấy né bóng một cách nhanh nhẹn.
- 他 心思 很 敏锐
- Anh ấy có khả năng tư duy rất nhạy bén.
- 他敏于 思考问题
- Anh ấy thông minh trong việc suy nghĩ vấn đề.
- 鹰 的 眼睛 十分 敏锐
- Đôi mắt của đại bàng rất nhạy bén.
- 他 悟性 差 没有 意识 到 存在 的 危险
- Anh ấy thiếu sự nhạy bén, không nhận thức được những nguy hiểm tồn tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悟›
敏›